Bảng tra dòng điện cho phép của dây dẫn nhôm CHÍNH XÁC

Bảng tra dòng điện cho phép của dây dẫn nhôm là công cụ không thể thiếu giúp bạn kiểm tra khả năng dẫn điện và sử dụng dây nhôm một cách an toàn. AME Group sẽ chia sẻ với bạn về bản tra cứu dòng điện của dây nhôm cũng như hướng dẫn sử dụng bảng tra cứu ngay trong bài viết sau đây. Theo dõi bài viết để cập nhật những thông tin hữu ích bạn nhé!

 

Bảng tra dòng điện cho phép của dây dẫn nhôm

 

Các yếu tố ảnh hưởng đến dòng điện cho phép của dây dẫn nhôm

Dòng điện cho phép của dây nhôm là định mức dòng điện tối đa mà dây dẫn bằng nhôm có thể chịu được trong quá trình sử dụng. Khi dòng điện ở trong ngưỡng này, sẽ không xảy ra tình trạng quá nhiệt, hư hỏng,…

Xác định chính xác dòng điện cho phép của dây dẫn là cực kỳ quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng và hiệu suất của hệ thống điện. Vậy câu hỏi đặt ra là “Những yếu tố nào ảnh hưởng đến dòng điện tối đa dây nhôm có thể chịu được?” Cùng giải đáp thắc mắc này ngay sau đây:

Nhiệt độ môi trường

Các chuyên gia khẳng định, môi trường có nhiệt độ cao làm giảm khả năng dẫn điện và tiềm ẩn nguy cơ gây quá nhiệt cho dây dẫn. Công thức tính dòng điện cho phép của dây dẫn phụ thuộc vào môi trường cụ thể như sau:

Dòng điện cho phép = Dòng điện cơ bản ở nhiệt độ tiêu chuẩn x (1 – chênh lệch nhiệt độ so với nhiệt độ tiêu chuẩn/nhiệt độ tối đa cho phép)

 

Công thức tính dòng điện cho phép theo nhiệt độ môi trường

Hình ảnh: Công thức tính dòng điện cho phép theo nhiệt độ môi trường

 

Kích thước và tiết diện dây dẫn

Kích thước và tiết diện của dây dẫn bằng nhôm cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải của dây điện. Tiết diện càng lớn, dòng điện cho phép của dây nhôm càng cao, ngược lại tiết diện nhỏ thì nhiệt độ dẫn điện càng thấp hơn. Bạn có thể tham khảo bảng sau đây để nhận thấy rõ mối quan hệ giữa tiết diện và nhiệt độ cho phép:

TIẾT DIỆN (mm2) DÒNG ĐIỆN CHO PHÉP (A)
1.5 15
2.5 20
4.0 25
6.0 32
10 45
16 61

Kích thước và tiết diện dây dẫn

Hình ảnh: Kích thước và tiết diện dây dẫn

 

Độ dài dây dẫn

Ngoài tiết diện của dây dẫn, thì độ dài dây dẫn điện cũng là yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ cho phép chịu tải của dây nhôm. Dây dẫn dài hơn thường có điện trở lớn hơn, dẫn đến giảm áp và tăng nhiệt độ, dây ngắn hơn sẽ ngược lại. Vì vậy, khi tính toán dòng điện cho phép của dây nhôm thì cần xem xét đến cả chiều dài của dây.

Chất liệu và cấu trúc của dây dẫn

Dây nhôm được thiết kế với kết cấu khác nhau, cấu trúc dây bên được đánh giá là có khả năng chịu được dòng điện lớn hơn so với những loại dây có cấu trúc đơn lẻ. Đồng thời, chất liệu lớp cách điện, chất lượng sản xuất,… cũng sẽ ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt của dây dẫn.

Chất liệu và cấu trúc của dây dẫn

Hình ảnh: Chất liệu và cấu trúc dây dẫn

 

LƯU Ý: Ngoài những yếu tố được chúng tôi chia sẻ bên trên, chất lượng dây dẫn cũng là một yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến dòng điện cho phép của dây dẫn nhôm. Vì vậy, chủ đầu tư cần thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ để nâng cao chất lượng và sớm phát hiện các vấn đề tiềm ẩn gây nguy hiểm cho toàn hệ thống.

 

Bảng tra dòng điện cho phép của dây dẫn nhôm

Để tính toán khả năng dẫn điện tối đa của dây nhôm giúp các kỹ sư, thợ điện cũng như người dùng sử dụng một cách an toàn, bảng tra cứu dòng điện cho phép của dây nhôm đã ra đời. Đây là công cụ hữu ích giúp tiết kiệm thời gian tính toán. Bảng tra cứu phổ biến được dùng trong thực tế như sau:

TIẾT DIỆN (mm2) DÒNG ĐIỆN CHO PHÉP (A)
1.5 15
2.5 20
4.0 25
6.0 32
10 45
16 61
25 79
35 99
50 125
70 160
95 195
120 225
150 260
185 300
240 350

Hướng dẫn sử dụng bảng tra dòng điện cho phép của dây dẫn nhôm

Bảng tra cứu dòng điện cho phép giúp người dùng sử dụng dây điện nhôm một cách an toàn và hiệu quả khi thiết kế, sửa chữa hệ thống điện. Vậy cách sử dụng bảng tra cứu như thế nào là đúng nhất? Tham khảo hướng dẫn chi tiết cách sử dụng bảng tra cứu dòng điện do AME Group chia sẻ sau đây:

Bước 1: Xác định tiết diện dây dẫn

Bước đầu tiên, bạn cần xác định của dây dẫn nhôm mà bạn sẽ hoặc định sử dụng. Tiết diện của dây điện được đo lường bằng đơn vị mm2, có thể dễ dàng nhận thấy trên bao bì cuộn dây, trên vỏ dây dẫn hoặc đo lường trực tiếp.

Bước 1: Xác định tiết diện dây dẫn

Hình ảnh: Xác định tiết diện dây dẫn

 

Bước 2: Tra cứu dòng điện cho phép

Khi đã xác định được tiết diện của dây dẫn điện, bạn tìm kiếm dòng điện cho phép tương ứng với tiết diện dây trong bảng. Thông thường, bảng tra cứu được triển khai dưới dạng hàng và cột, cột đầu tiên là cột tiết diện, cột thứ hai là dòng điện cho phép tương ứng với tiết diện đó.

TIẾT DIỆN (mm2) DÒNG ĐIỆN CHO PHÉP (A)
1.5 15
2.5 20
4.0 25
6.0 32
10 45
16 61
25 79
35 99
50 125
70 160
95 195
120 225
150 260
185 300
240 350

Bước 3: Điều chỉnh theo điều kiện thực tế

Tùy thuộc vào điều kiện thực tế để điều chỉnh dòng điện cho phép của dây dẫn. Trong trường hợp nhiệt độ môi trường thực tế cao hơn nhiệt độ môi trường tiêu chuẩn, bạn cũng cần điều chỉnh giá trị dòng điện tối đa theo công thức được chia sẻ dưới đây:

Bước 3: Điều chỉnh theo điều kiện thực tế

Hình ảnh: Điều chỉnh theo điều kiện thực tết

 

Thông thường, tại môi trường nhiệt độ cao, giá trị dòng điện cho phép sẽ được điều chỉnh giảm xuống để đảm bảo an toàn cho người dùng và toàn bộ hệ thống điện.

Bước 4: Kiểm tra lại giá trị dòng điện cho phép

Sau khi điều chỉnh lại giá trị dòng điện theo nhiệt độ môi trường thực tế, bạn cần thực hiện đối chiếu lại để đảm bảo tính tương thích, phù hợp với hệ thống. Ngoài ra, các chỉ số, thông số kỹ thuật khác của dây dẫn điện cũng cần phù hợp với yêu cầu.

Nếu giá trị cho phép của dòng điện được tính toán ra chưa phù hợp với nhu cầu sử dụng hay các yêu cầu của gia chủ thì cần thay đổi tiết diện của dây để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bước 5: Áp dụng và theo dõi

Áp dụng những giá trị vừa tính toán vào thiết kế hệ thống điện. Sau khi lắp đặt thành công hệ thống mạch điện, bạn cũng cần theo dõi sát sao hoạt động của hệ thống để đảm bảo dây dẫn vẫn hoạt động ổn định và duy trì hiệu suất tốt nhất.

Sử dụng bảng tra dòng điện cho phép của dây dẫn nhôm để lựa chọn loại dây phù hợp không chỉ tối ưu hiệu suất của dòng điện, mà còn đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của dây dẫn.

Bước 5: Áp dụng và theo dõi

Hình ảnh: Áp dụng và theo dõi

 

Dây dẫn nhôm được sử dụng rộng rãi tại nhiều hệ thống điện lưới bởi chi phí thấp, dẫn điện hiệu quả. Tuy nhiên, cần sử dụng bảng tra dòng điện cho phép của dây dẫn nhôm để lựa chọn tiết diện dây phù hợp với nhu cầu sử dụng. Mọi thắc mắc của quý khách về vấn đề này, vui lòng liên hệ với AME Group để được hỗ trợ nhanh chóng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *